- Giá bán chỉ tham khảo;
- Có khuyến mãi và quà tặng kèm theo;
- Hỗ trợ vay mua với lãi suất ưu đãi cực thấp;
- Hỗ trợ mua gói bảo hiểm toàn diện, giá tốt;
- Tư vấn tận tâm, chu đáo, ân cần;
- Liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất;
Fortuner 2.7AT 4×4
1,236,000,000 ₫
Để được tư vấn chi tiết và nhận giá xe TOYOTA tốt nhất, Quý khách vui lòng liên hệ:
Đại diện bán hàng Toyota Nha Trang: 0905.484.539
Kích thước tổng thể (D*R*C) | 4795 x 1855 x 1835 mm |
---|---|
Chiều dài cơ sở | 2745 mm |
Vết bánh xe (Trước/Sau) | 29/25 độ |
Khoảng sáng gầm xe | 219 mm |
Bán kính vquay tối thiểu | 5.8 m |
Trọng lượng không tải | 2025 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2620 kg |
Dung tích bình nhiên liệu | 80 L |
Dung tích khoang hành lý | N/A |
Loại động cơ | 2TR-FE (2.7L) |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line |
Dung tích xy lanh | 2694 cc |
Tỉ số nén | 10.2 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol |
Công suất tối đa | 122(164)/5200 (KW) HP/ vòng/phút |
Mô men xoắn tối đa | 245/4000 Nm @ vòng/phút) |
Loại dẫn động | Dẫn động 2 cầu bán thời gian + gài cầu điện tử |
Hộp số | Số tự động 6 cấp/6AT |
Hệ thống treo trước | Độc lập + tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc + liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar |
Khung xe | Khung xe GOA |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái Thủy lực/Hydraulic |
Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 265/60R18 |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
Phanh sau | Đĩa/Disc |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị 13.8 L/100km; Ngoài đô thị 9.5 L/100km; Kết hợp 11.1 L/100km |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần: LED dạng bóng chiếu; Đèn chiếu xa: LED dạng bóng chiếu; Hệ thống điều khiển đèn tự động; Hệ thống cân bằng góc chiếu: Tự động/Auto (ALS); Chế độ đèn chờ dẫn đường; |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Đèn sương mù trước | Có/With |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện; Chức năng gập điện; Tích hợp đèn báo rẽ; Tích hợp đèn chào mừng; Màu cùng thân xe; |
Gạt mưa | Gạt mưa trước: Gián đoạn + điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment; Gạt mưa sau: Có (liên tục)/With (Without intermittent); |
Chức năng sấy kính sau | Có/With |
Ăng ten | Dạng vây cá/Shark fin |
Tay lái | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & Night |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ: Optitron; Đèn báo ECO; Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu; Màn hình TFT 4.2" hiển thị đa thông tin; |
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather |
Ghế trước | Loại ghế thể thao; Điều chỉnh ghế lái: chỉnh điện 8 hướng; Điều chỉnh ghế hành khách: chỉnh tay 4 hướng; |
Ghế sau | Hàng ghế thứ 2: Gập lưng ghế 60:40 một chạm + chỉnh cơ 4 hướng; Hàng ghế thứ 3: Ngả lưng ghế + gập 50:50 sang 2 bên; Trang bị tựa tay hàng ghế sau; |
Hệ thống điều hòa | Trước: Tự động + 2 giàn lạnh |
Cửa gió sau | Có/With |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa: DVD cảm ứng 7"; 6 loa; Cổng kết nối AUX; Cổng kết nối USB; Kết nối Bluetooth; |
Chìa khóa thông minh | Có/With |
Khóa cửa điện | Có/With |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (1 chạm + chống kẹt bên người lái) |
HT điều khiển hành trình | Có/With |
Hệ thống báo động | Có/With |
HT mã hóa khóa động cơ | Có/With |
Hệ thống an toàn Toyota | N/A |
HT chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With |
HT lực phanh khẩn cấp (BA) | Có/With |
HT lực phanh điện tử (EBD) | Có/With |
HT cân bằng điện tử (VSC) | Có/With |
HT kiểm soát lực kéo (TRC) | Có/With |
HT khởi hành ngang dốc (HAC) | Có/With |
Cảnh báo áp suất lốp TPWS | N/A |
Đèn báo phanh khẩn cấp EBS | Có/With |
HT cảnh báo điểm mù (BSM) | N/A |
Cảnh báo cắt ngang phía sau | N/A |
Camera lùi | Có/With |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau (có) |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước; Túi khí bên hông phía trước; Túi khí rèm; Túi khí đầu gối người lái; |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR + 7 vị trí/3 points ELRx7 |
An toàn bị động khác | Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ; Cột lái tự đổ; Bàn đạp phanh tự đổ; |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào